BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 41/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tinh Cà Mau)
File đính kèm (PL III DANH MỤC KỸ THUẬT)
| STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
| 1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 | |
| 2 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 99,400 | |
| 3 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 | |
| 4 | 13.0200.0071 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248,500 | |
| 5 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344,200 | |
| 6 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,509,500 | |
| 7 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85,500 | |
| 8 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40,300 | |
| 9 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 | |
| 10 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40,300 | |
| 11 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 | |
| 12 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,815,900 | |
| 13 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2,140,700 | |
| 14 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 5,141,100 | |
| 15 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,140,700 | |
| 16 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 | |
| 17 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 | |
| 18 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 | |
| 19 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 | |
| 20 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156,400 | |
| 21 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156,400 | |
| 22 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 | |
| 23 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 | |
| 24 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 | |
| 25 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 | |
| 26 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 | |
| 27 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 | |
| 28 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 | |
| 29 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 | |
| 30 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 | |
| 31 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 | |
| 32 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 | |
| 33 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 | |
| 34 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 | |
| 35 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 | |
| 36 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64,300 | |
| 37 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,300 | |
| 38 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 78,300 | |
| 39 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 | |
| 40 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153,700 | |
| 41 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,500 | |
| 42 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64,300 | |
| 43 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64,300 | |
| 44 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 162,900 | |
| 45 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126,700 | |
| 46 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153,700 | |
| 47 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153,700 | |
| 48 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 49 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
| 50 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
| 51 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 52 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 53 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
| 54 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
| 55 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 56 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 57 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 58 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 59 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 60 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 61 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 62 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 63 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 64 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 65 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 66 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 67 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 68 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 69 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 70 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 71 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 72 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 73 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 74 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
| 75 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
| 76 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73,300 | |
| 77 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109,300 | |
| 78 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 79 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 80 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 81 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 82 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 83 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 84 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 85 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 86 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 87 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 88 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 89 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 90 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 91 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
| 92 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,400 | |
| 93 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 | |
| 94 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,509,500 | |
| 95 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929,400 | |
| 96 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153,700 | |
| 97 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192,300 | |
| 98 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192,300 | |
| 99 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153,700 | |
| 100 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 1,158,500 | |
| 101 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685,500 | |
| 102 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25,100 | |
| 103 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
| 104 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
| 105 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
| 106 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101,800 | |
| 107 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101,800 | |
| 108 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405,500 | |
| 109 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 | |
| 110 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92,400 | |
| 111 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142,500 | |
| 112 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142,500 | |
| 113 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 142,500 | |
| 114 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | |
| 115 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | |
| 116 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | |
| 117 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | |
| 118 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
| 119 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
| 120 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
| 121 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
| 122 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | |
| 123 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | |
| 124 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | |
| 125 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | |
| 126 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 | |
| 127 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39,900 | |
| 128 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | |
| 129 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | |
| 130 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | |
| 131 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | |
| 132 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36,500 | |
| 133 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | |
| 134 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 | |
| 135 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22,400 | |
| 136 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 | |
| 137 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 | |
| 138 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16,800 | |
| 139 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 | |
| 140 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 | |
| 141 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39,200 | |
| 142 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 | |
| 143 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60,800 | |
| 144 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 14,400 | |
| 145 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | |
| 146 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | |
| 147 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
| 148 | 22.0114.1527 | Định lượng IgM | 67,300 | |
| 149 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
| 150 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14,400 | |
| 151 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 | |
| 152 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 33,600 | |
| 153 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 | |
| 154 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16,800 | |
| 155 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | |
| 156 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 | |
| 157 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 | |
| 158 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | |
| 159 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33,500 | |
| 160 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 42,100 | |
| 161 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22,200 | |
| 162 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
| 163 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
| 164 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,191,900 | |
| 165 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786,700 | |
| 166 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,510,300 | |
| 167 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 | |
| 168 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 | |
| 169 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 | |
| 170 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20,000 | |
| 171 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45,500 | |
| 172 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53,600 | |
| 173 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,900 | |
| 174 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130,500 | |
| 175 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58,600 | |
| 176 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | |
| 177 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171,100 | |
| 178 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | |
| 179 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
| 180 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 | |
| 181 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14,100 | |
| 182 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14,100 | |
| 183 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373,600 | |
| 184 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14,100 | |
| 185 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14,100 | |
| 186 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3,191,500 | |
| 187 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,455,100 | Gây tê |
| 188 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74,600 | |
| 189 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74,600 | |
| 190 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70,800 | |
| 191 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213,400 | |
| 192 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 | |
| 193 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 | |
| 194 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 | |
| 195 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289,500 | |
| 196 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | |
| 197 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | |
| 198 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,663,600 | |
| 199 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2,119,400 | |
| 200 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,569,000 | Gây tê |
| 201 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3,054,800 | |
| 202 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,475,900 | Gây tê |
| 203 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 | |
| 204 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 | |
| 205 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | |
| 206 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | |
| 207 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 | |
| 208 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 | |
| 209 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354,200 | |
| 210 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354,200 | |
| 211 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3,433,300 | |
| 212 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 | |
| 213 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 | |
| 214 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | |
| 215 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2,396,200 | |
| 216 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | |
| 217 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | |
| 218 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | |
| 219 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | |
| 220 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 | |
| 221 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27,500 | |
| 222 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 | |
| 223 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27,500 | |
| 224 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 27,500 | |
| 225 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
| 226 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
| 227 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59,300 | |
| 228 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59,300 | |
| 229 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59,300 | |
| 230 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59,300 | |
| 231 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59,300 | |
| 232 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59,300 | |
| 233 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59,300 | |
| 234 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59,300 | |
| 235 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59,300 | |
| 236 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59,300 | |
| 237 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59,300 | |
| 238 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 | |
| 239 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219,700 | |
| 240 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33,400 | |
| 241 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 | |
| 242 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162,700 | |
| 243 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64,900 | |
| 244 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51,300 | |
| 245 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,833,400 | |
| 246 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,104,300 | Gây tê |
| 247 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22,000 | |
| 248 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22,000 | |
| 249 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | |
| 250 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 40,900 | |
| 251 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 | |
| 252 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653,700 | |
| 253 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653,700 | |
| 254 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 | |
| 255 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 | |
| 256 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | |
| 257 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | |
| 258 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | |
| 259 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | |
| 260 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 | |
| 261 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,501,900 | |
| 262 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1,959,100 | Gây tê |
| 263 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 | |
| 264 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 151,600 | |
| 265 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24,800 | |
| 266 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,683,900 | |
| 267 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 759,800 | |
| 268 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759,800 | |
| 269 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759,800 | |
| 270 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759,800 | |
| 271 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 759,800 | |
| 272 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405,500 | |
| 273 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261,000 | |
| 274 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 | |
| 275 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 | |
| 276 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,832,000 | |
| 277 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | |
| 278 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | |
| 279 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434,600 | |
| 280 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
| 281 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
| 282 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
| 283 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
| 284 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
| 285 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
| 286 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
| 287 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
| 288 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
| 289 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
| 290 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
| 291 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
| 292 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
| 293 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
| 294 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
| 295 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
| 296 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
| 297 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
| 298 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | |
| 299 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | |
| 300 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | |
| 301 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | |
| 302 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 | |
| 303 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 | |
| 304 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282,000 | |
| 305 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749,600 | |
| 306 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256,600 | |
| 307 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 | |
| 308 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 | |
| 309 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74,200 | |
| 310 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | 215,800 | |
| 311 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
| 312 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
| 313 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
| 314 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
| 315 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
| 316 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 | |
| 317 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
| 318 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
| 319 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46,600 | |
| 320 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 239,500 | |
| 321 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 | |
| 322 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
| 323 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
| 324 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321,400 | |
| 325 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321,400 | |
| 326 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545,500 | |
| 327 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545,500 | |
| 328 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905,700 | |
| 329 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549,900 | |
| 330 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549,900 | |
| 331 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 | |
| 332 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 | |
| 333 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404,900 | |
| 334 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404,900 | |
| 335 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276,500 | |
| 336 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493,800 | |
| 337 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313,500 | |
| 338 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 | |
| 339 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
| 340 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | |
| 341 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,509,500 | |
| 342 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,604,800 | |
| 343 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1,773,600 | Gây tê |
| 344 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 | |
| 345 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 | |
| 346 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 | |
| 347 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,818,700 | |
| 348 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,900 | |
| 349 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1,351,400 | |
| 350 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3,433,300 | |
| 351 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 | |
| 352 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,304,000 | Gây tê |
| 353 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,396,200 | |
| 354 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 | |
| 355 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,149,000 | Gây tê |
| 356 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
| 357 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
| 358 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69,300 | |
| 359 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69,300 | |
| 360 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35,100 | |
| 361 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 218,500 | |
| 362 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 | |
| 363 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 | |
| 364 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 48,300 | |
| 365 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 48,300 | |
| 366 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
| 367 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
| 368 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
| 369 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 | |
| 370 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 | |
| 371 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830,200 | |
| 372 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830,200 | |
| 373 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 289,400 | |
| 374 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 | |
| 375 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 | |
| 376 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 486,300 | |
| 377 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58,600 | |
| 378 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252,300 | |
| 379 | 18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89,300 | |
| 380 | 18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252,300 | |
| 381 | 18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252,300 | |
| 382 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252,300 | |
| 383 | 18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | 89,300 | |
| 384 | 18.0023.0004 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252,300 | |
| 385 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89,300 | |
| 386 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252,300 | |
| 387 | 18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89,300 | |
| 388 | 18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252,300 | |
| 389 | 18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89,300 | |
| 390 | 18.0032.0069 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89,300 | |
| 391 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89,300 | |
| 392 | 18.0010.0069 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89,300 | |
| 393 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | |
| 394 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | |
| 395 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
| 396 | 18.0047.0009 | Siêu âm nội mạch | 2,068,300 | |
| 397 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 | |
| 398 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | |
| 399 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58,600 | |
| 400 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | |
| 401 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | |
| 402 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 | |
| 403 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 | |
| 404 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 | |
| 405 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252,300 | |
| 406 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 | |
| 407 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | |
| 408 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | |
| 409 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | |
| 410 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1,042,500 | |
| 411 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68,100 | |
| 412 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
| 413 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
| 414 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
| 415 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
| 416 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 43,600 | |
| 417 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,226,900 | |
| 418 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148,600 | |
| 419 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | |
| 420 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | |
| 421 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
| 422 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
| 423 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | |
| 424 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | |
| 425 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
| 426 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
| 427 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
| 428 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
| 429 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | |
| 430 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | |
| 431 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18,600 | |
| 432 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130,900 | |
| 433 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | |
| 434 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | 13,600 | |
| 435 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | |
| 436 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101,800 | |
| 437 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 | |
| 438 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 | |
| 439 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 | |
| 440 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 | |
| 441 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 | |
| 442 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 | |
| 443 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 | |
| 444 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 | |
| 445 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 | |
| 446 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 | |
| 447 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39,700 | |
| 448 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
| 449 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | |
| 450 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | |
| 451 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 | |
| 452 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 | |
| 453 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218,500 | |
| 454 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218,500 | |
| 455 | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
| 456 | 03.2181.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | |
| 457 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
| 458 | 15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | |
| 459 | 03.2181.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | |
| 460 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
| 461 | 15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | |
| 462 | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
| 463 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | |
| 464 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | |
| 465 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | |
| 466 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251,500 | |
| 467 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 | |
| 468 | 14.0169.0738 | Trích dẫn lưu túi lệ | 85,500 | |
| 469 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | 218,500 | |
| 470 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218,500 | |
| 471 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,500 | |
| 472 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885,400 | |
| 473 | 07.0231.0505 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218,500 | |
| 474 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25,100 | |
| 475 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | |
| 476 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | |
| 477 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37,300 | |
| 478 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
| 479 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
| 480 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
| 481 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
| 482 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | |
| 483 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | |
| 484 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
| 485 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
| 486 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
| 487 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
| 488 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | |
| 489 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | |
| 490 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
| 491 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
| 492 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
| 493 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
| 494 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
| 495 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
| 496 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
| 497 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
| 498 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
| 499 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
| 500 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
| 501 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
| 502 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | |
| 503 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | |
| 504 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
| 505 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
| 506 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
| 507 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
| 508 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | |
| 509 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | |
| 510 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 |

