BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 2025

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 

(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 41/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tinh Cà Mau)

File đính kèm (PL III DANH MỤC KỸ THUẬT)

STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74,200
2 14.0214.0778 Bóc giả mạc 99,400
3 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 41,200
4 13.0200.0071 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248,500
5 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344,200
6 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,509,500
7 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 85,500
8 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40,300
9 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40,300
10 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40,300
11 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900
12 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2,815,900
13 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2,140,700
14 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 5,141,100
15 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2,140,700
16 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156,400
17 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156,400
18 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156,400
19 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156,400
20 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156,400
21 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156,400
22 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156,400
23 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156,400
24 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156,400
25 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156,400
26 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156,400
27 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156,400
28 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156,400
29 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156,400
30 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156,400
31 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156,400
32 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156,400
33 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156,400
34 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156,400
35 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156,400
36 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64,300
37 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64,300
38 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78,300
39 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153,700
40 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153,700
41 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312,500
42 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64,300
43 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64,300
44 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 162,900
45 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126,700
46 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153,700
47 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153,700
48 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73,300
49 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105,300
50 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24×30 cm, 1 tư thế] 64,300
51 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
52 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim] 73,300
53 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] 58,300
54 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] 77,300
55 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73,300
56 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
57 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
58 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
59 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73,300
60 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
61 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
62 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73,300
63 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73,300
64 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
65 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
66 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73,300
67 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
68 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
69 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
70 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
71 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
72 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73,300
73 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73,300
74 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105,300
75 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300
76 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ 73,300
77 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] 109,300
78 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
79 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
80 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
81 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 73,300
82 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
83 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
84 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
85 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300
86 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
87 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
88 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300
89 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
90 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
91 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300
92 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400
93 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400
94 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,509,500
95 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929,400
96 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 153,700
97 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192,300
98 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192,300
99 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153,700
100 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 1,158,500
101 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685,500
102 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25,100
103 03.0077.1888 Đặt nội khí quản 600,500
104 01.0066.1888 Đặt nội khí quản 600,500
105 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800
106 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101,800
107 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101,800
108 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405,500
109 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92,400
110 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92,400
111 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142,500
112 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142,500
113 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh 142,500
114 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78,300
115 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78,300
116 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78,300
117 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78,300
118 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78,300
119 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78,300
120 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78,300
121 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78,300
122 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78,300
123 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78,300
124 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78,300
125 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78,300
126 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30,200
127 02.0085.1778 Điện tim thường 39,900
128 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100
129 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500
130 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500
131 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296,100
132 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36,500
133 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400
134 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22,400
135 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22,400
136 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22,400
137 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22,400
138 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16,800
139 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13,400
140 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000
141 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] 39,200
142 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22,400
143 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60,800
144 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14,400
145 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22,400
146 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105,300
147 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
148 22.0114.1527 Định lượng IgM 67,300
149 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
150 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14,400
151 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22,400
152 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 33,600
153 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000
154 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16,800
155 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22,400
156 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42,100
157 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42,100
158 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33,500
159 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33,500
160 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 42,100
161 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22,200
162 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44,800
163 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44,800
164 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,191,900
165 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786,700
166 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,510,300
167 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400
168 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400
169 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400
170 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20,000
171 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45,500
172 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53,600
173 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39,900
174 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130,500
175 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58,600
176 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58,600
177 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171,100
178 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58,600
179 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] 625,000
180 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236,500
181 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14,100
182 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14,100
183 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373,600
184 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14,100
185 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14,100
186 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3,191,500
187 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,455,100 Gây tê
188 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74,600
189 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74,600
190 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70,800
191 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213,400
192 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452,400
193 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 897,100
194 14.0201.0769 Khâu kết mạc [gây tê] 897,100
195 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289,500
196 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600
197 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600
198 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,663,600
199 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2,119,400
200 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,569,000 Gây tê
201 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 3,054,800
202 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,475,900 Gây tê
203 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289,500
204 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289,500
205 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194,700
206 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194,700
207 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269,500
208 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269,500
209 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354,200
210 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354,200
211 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 3,433,300
212 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] 194,700
213 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289,500
214 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] 269,500
215 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2,396,200
216 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27,500
217 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 27,500
218 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 27,500
219 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27,500
220 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 27,500
221 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27,500
222 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27,500
223 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27,500
224 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 27,500
225 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59,300
226 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59,300
227 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59,300
228 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59,300
229 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59,300
230 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59,300
231 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59,300
232 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59,300
233 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59,300
234 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59,300
235 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59,300
236 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59,300
237 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59,300
238 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59,300
239 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 219,700
240 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33,400
241 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51,800
242 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162,700
243 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64,900
244 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51,300
245 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,833,400
246 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,104,300 Gây tê
247 03.2120.0899 Làm thuốc tai 22,000
248 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22,000
249 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94,600
250 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 40,900
251 16.0043.1020 Lấy cao răng [hai hàm] 159,100
252 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 653,700
253 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 653,700
254 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 43,100
255 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43,100
256 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 71,500
257 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 71,500
258 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi [không gây mê] 213,900
259 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi [không gây mê] 213,900
260 15.0054.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] 170,600
261 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,501,900
262 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1,959,100 Gây tê
263 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70,300
264 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151,600
265 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24,800
266 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2,683,900
267 03.0078.0120 Mở khí quản 759,800
268 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 759,800
269 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 759,800
270 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759,800
271 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 759,800
272 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405,500
273 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 261,000
274 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800
275 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000
276 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,832,000
277 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900
278 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900
279 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 434,600
280 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
281 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
282 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
283 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
284 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
285 03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
286 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
287 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
288 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
289 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
290 03.3842.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
291 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
292 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] 372,700
293 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
294 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] 372,700
295 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] 372,700
296 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
297 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] 372,700
298 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] 257,000
299 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] 257,000
300 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257,000
301 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257,000
302 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 257,000
303 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 282,000
304 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 282,000
305 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 749,600
306 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 256,600
307 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342,000
308 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376,500
309 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74,200
310 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin 215,800
311 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87,000
312 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
313 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
314 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
315 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
316 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46,600
317 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200
318 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200
319 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46,600
320 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239,500
321 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239,500
322 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600
323 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600
324 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321,400
325 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321,400
326 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545,500
327 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545,500
328 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905,700
329 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549,900
330 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549,900
331 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê] 754,400
332 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê] 754,400
333 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 404,900
334 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 404,900
335 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276,500
336 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493,800
337 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313,500
338 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450,000
339 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39,700
340 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31,100
341 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,509,500
342 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,604,800
343 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1,773,600 Gây tê
344 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960,200
345 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500
346 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,818,700
347 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,818,700
348 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,431,900
349 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi  – gây mê] 1,351,400
350 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3,433,300
351 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5,204,600
352 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,304,000 Gây tê
353 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,396,200
354 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,767,900
355 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,149,000 Gây tê
356 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500
357 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500
358 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69,300
359 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69,300
360 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35,100
361 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 218,500
362 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 218,500
363 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 218,500
364 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 48,300
365 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 48,300
366 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
367 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
368 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
369 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622,500
370 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622,500
371 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 830,200
372 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 830,200
373 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 289,400
374 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194,700
375 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194,700
376 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 486,300
377 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58,600
378 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252,300
379 18.0021.0069 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89,300
380 18.0024.0004 Siêu âm doppler động mạch thận 252,300
381 18.0037.0004 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252,300
382 18.0045.0004 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252,300
383 18.0022.0069 Siêu âm doppler gan lách 89,300
384 18.0023.0004 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252,300
385 18.0026.0069 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89,300
386 18.0052.0004 Siêu âm doppler tim, van tim 252,300
387 18.0058.0069 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89,300
388 18.0029.0004 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252,300
389 18.0025.0069 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89,300
390 18.0032.0069 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89,300
391 18.0055.0069 Siêu âm doppler tuyến vú 89,300
392 18.0010.0069 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89,300
393 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58,600
394 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58,600
395 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600
396 18.0047.0009 Siêu âm nội mạch 2,068,300
397 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58,600
398 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58,600
399 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58,600
400 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58,600
401 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58,600
402 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58,600
403 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58,600
404 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58,600
405 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252,300
406 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58,600
407 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58,600
408 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58,600
409 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58,600
410 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1,042,500
411 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68,100
412 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000
413 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000
414 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 60,000
415 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 60,000
416 14.0161.0748 Tập nhược thị 43,600
417 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3,226,900
418 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148,600
419 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300
420 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300
421 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600
422 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600
423 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500
424 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500
425 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600
426 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600
427 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400
428 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400
429 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300
430 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600
431 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18,600
432 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130,900
433 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000
434 22.9000.1349 Thời gian đông máu 13,600
435 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,600
436 03.0133.0210 Thông tiểu 101,800
437 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77,100
438 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77,100
439 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77,100
440 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77,100
441 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77,100
442 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77,100
443 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77,100
444 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77,100
445 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77,100
446 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77,100
447 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39,700
448 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39,700
449 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600
450 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43,500
451 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500
452 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500
453 15.0304.0505 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218,500
454 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn 218,500
455 03.2181.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295,500
456 03.2181.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771,900
457 15.0207.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295,500
458 15.0207.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771,900
459 03.2181.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771,900
460 15.0207.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295,500
461 15.0207.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771,900
462 03.2181.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295,500
463 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873,000
464 03.2258.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600
465 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600
466 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251,500
467 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85,500
468 14.0169.0738 Trích dẫn lưu túi lệ 85,500
469 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ 218,500
470 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài 218,500
471 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218,500
472 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885,400
473 07.0231.0505 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218,500
474 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25,100
475 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45,500
476 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16,000
477 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37,300
478 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76,000
479 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76,000
480 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76,000
481 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76,000
482 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76,000
483 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76,000
484 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76,000
485 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76,000
486 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76,000
487 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76,000
488 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76,000
489 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76,000
490 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76,000
491 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76,000
492 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76,000
493 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76,000
494 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76,000
495 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76,000
496 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76,000
497 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76,000
498 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76,000
499 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76,000
500 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76,000
501 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76,000
502 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76,000
503 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76,000
504 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76,000
505 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76,000
506 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76,000
507 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76,000
508 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76,000
509 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76,000
510 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,043,500

Leave Comments

02903719139
02903719139